Có 2 kết quả:
凤毛麟角 fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ • 鳳毛麟角 fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as rare as phoenix feathers and unicorn horns (idiom)
(2) fig. few and far between
(2) fig. few and far between
Bình luận 0
fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as rare as phoenix feathers and unicorn horns (idiom)
(2) fig. few and far between
(2) fig. few and far between
Bình luận 0